Hotline: 0983 371 451 - Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
logo-nguyen-duong

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.

Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....

DANH MỤC SẢN PHẨM
thuoc-thu-amonia-hach.jpg

Thuốc thử Amonia 2606945 và 2604545 Hach

  
Thuốc thử Amonia 2606945 và 2604545  Hach là sản phẩm cần thiết và tiện lợi cho mục đích test chất lượng của nguồn nước
Sản phẩm thường được nhập khẩu và stock sẵn tại việt nam
Liên hệ: Công ty Nguyên Dương. hotline: 0983371451
email: hoachatnguyenduong@gmail.com
Thuốc thử Amonia 2606945 và 2604545 Hach gồm 2 thang đo thấp và thang cao
Được nhập khẩu và cung cấp cho nhiều đơn vị sử dụng trong cả nước: Các trung tâm quan trắc, môi trường, đơn vị phân tích, bệnh viện.
Một số sản phẩm thường dùng để kiểm tra chất lượng nước được cung cấp bỡi công ty Nguyên Dương

Cat. No Tên hàng - Đặc tính kỹ thuật

27242     WATER, DEIONIZED 100ML (DEMINR
34932      Starch indicator Solution
42432      Buffer Solution, Hardness 1
42449      Buffer Solution, Hardness 1
42532      HARDNESS 2 TEST SOLN   100ML M
83699      Diphenylcarbazone Powder Pillo
85199 ManVer 2 Hardness Indicator Po
92101 Mercuric Nitrate Titration Car
94299 Phenolphthalein Indicator Powd
94399 Bromcresol Green-Methyl Red Po
98799 Dissolved Oxygen 3 Reagent Pow
199526 Molybdate 3 Reagent Solution
230166 FERROZINE RGT SOLN PLWS   PK/5
1409895 BUFFER PWD PLWS, PH6.86    PK/
1416066 Nutrient Buffer Pillow
1416369 Lithium Hydroxide (Nitrificati
1436401 EDTA Titration Cartridge, 0.08
1438801 Sulfuric Acid Titration Cartri
1438901 Sulfuric Acid Titration Cartri
1439301 Mercuric Nitrate Titration Car
1439901 EDTA Titration Cartridge, 0.80
1496101 Iodate-Iodide Titration Cartri
2076032 Molybdovanadate Reagent1
2084766 Potassium Persulfate powder Pi
2105569 DPD Free Chlorine Reagent Powd
2105769 FerroVer® Iron Reagent Powder
2106069 PHOSVER 3 PWD PLWS  10ML  PK/1
2106169 NitraVer® 5 Nitrate Reagent Po
2106269 Citric Acid Powder Pillows
2107369 Molybdate Reagent Powder Pillo
2107469 Acid Reagent Powder Pillows fo
2107569 NitriVer® 2 Nitrite Reagent Po
2122326 ALKALINE CYANIDE RGT, 50ML SCD
2122426 PAN IND SOLN, 0.1%   50ML SCDB
2125815 COD Digestion Reagent Vials, 3
2125915 COD Digestion Reagent Vials, 2
2212129 rr MERCURIC THIOCYANATE SOLN,
2212242 FERRIC ION SOLUTION,  100ML
2229726 EGTA Solution
2241732 Alkali Solution for Calcium an
2241832 Calcium and Magnesium Indicato
2241926 EDTA Solution, 1 M
2254069 Amino Acid F Reagent Powder Pi
2271900 Alkalinity Reagent Set (approx
2272300 Sulfite Reagent Set (about 100
2272600 Chloride Reagent Set (approxim
2283449 BUFFER SOLN, RED  PH4.01  500M
2283549 BUFFER SOLN, YELLOW PH7.00 500
2283649 BUFFER SOLN, BLUE PH10.01  500
2319900 Hardness Reagent Set (100 test
2415915 COD Digestion Reagent Vials, H
2429600 High Range Silica Reagent Set
2448000 Hardness Reagent Set (100 test
2459300 Low Range Silica Reagent Set (
2608345 RGT SET, TNT NITRIVER 3  PK/50
2653199 Ammonia Cyanurate Reagent Powd
2653299 Ammonia Salicylate Reagent Pow
2668000 Ammonia Nitrogen Reagent Set f
2714100 Test ’N Tube™ Total Nitrogen R
2743042 Sodium Hydroxide Solution, 1.5
2767245 Total High Range Phosphorus Te
1427810 Alkalinity Standard Solution,
1425010 Chloride Standard Solution, Vo
2630020 Chlorine Standard Solution, 2-
12153 Calcium Chloride Standard Solu
245201 Sodium Nitrite, ACS
1486510 BOD Standard Solution, Voluett
15349 Nitrogen, Ammonia Standard Sol
1417542 Iron Standard Solution, 100 mg
2253929 COD Standard Solution, 1000-mg
110649 Silica Standard Solution, 1-mg
111729 Silica Standard Solution, 50-m
2408449 Sulfite Standard Solution, 15
141453 Color Standard Solution, 500 p
141410 Color Standard Solution, 500 p
2406549 Ammonia Nitrogen Standard Sol.
17149 Phosphate Standard Solution, 5
2058016 Calcium Chloride Standard Solu
Sulfuric Acid 1.6N HACH 1438901
TNT835-Hach-Nitrate TNTplus Vial Test,LR
Chất thử COD 20-1500 mg/L, 25 test/hộp 2125925
Đệm dinh dưỡng phân tích BOD, 50 test/hộp 2962266
Dung dịch chuẩn silica 50 mg/L, 200 mL 111729
Dung dịch chuẩn độ cứng 2 mg/L, 946 mL 2058116
Kali Hydroxit, 25 g
Xem thêm
KHÁCH HÀNG THƯỜNG MUA CÙNG
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Copyright © 2016 Hoachatnguyenduong.com