Hotline: 0983 371 451 - Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
logo-nguyen-duong

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.

Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....

DANH MỤC SẢN PHẨM
acros-organic-cho-trung-tam-quan-trac-1-285x300.png

Vật tư hãng Acros chemical

  
Vật tư hãng Acros Fisher chemical 
Phụ vụ nguyên cứu, kiểm nghiệm
Có sẵn nhiều loại 
Liên hệ anh Dũng 0983 371 451
Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
Vật tư hãng Acros Fisher chemical
Cung cấp các sản quan trọng cho nguyên cứu.
Để giảm thời gian chờ đợi đặt hàng, chúng tôi thường đặt sẵn những sản phẩm cần thiết.
Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ chúng tôi.

Một số sản phẩm thường có sẵn:

220320010 CHLOROACETIC ACID, 99+%   79-11-8 1KG A0409314
110122500 CHLOROTRIMETHYLSILANE, 98%   75-77-4 250ML A0425888
124910010 Citric acid monohydrate, 99.5%, for analysis   5949-29-1 1KG  
446330010 Citric acid, trisodium salt dihydrate, ACS reagent - 446330010   6132-04-3 1KG  
213091000 COBALT(II) NITRATE HEXAHYDRATE, 99%, PURE   10026-22-9 100GR A0426085
315281000 COPPER(II) CHLORIDE DIHYDRATE, 99+%, ACS REAGENT   10125-13-0 100GR A0426927
197720010 COPPER(II) SULFATE PENTAHYDRATE, 99+%, FOR ANALYSIS   7758-99-8 1KG  
258550010 COPPER(II)-ETHYLENEDIAMINE COMPLEX, 1M SOLUTION IN WATER   14552-35-3 1LT A0422814
212120250 CRYSTAL VIOLET, INDICATOR, PURE   548-62-9 25GR A0420270
212121000 Crystal Violet, pure, indicator - 212121000   548-62-9 100GR  
218580500 CURCUMIN (MIXTURE OF CURCUMIN, DEMETHOXYCURCUMIN, AND BISDEMETHOXYCURCUMIN), 98+%   458-37-7 50GR A0414807
346700050 D(-)-PHENYLGLYCINAMIDE, 99%   6485-67-2 5GR A0426501
160501000 D(-)-QUINIC ACID, 98+%   77-95-2 100GR A0431106
108460250 D(+)-CELLOBIOSE, 98%   528-50-7 25GR  
450740010 D(+)-Glucose monohydrate, 99+%, extra pure - 450740010   14431-43-7 1KG  
410955000 D(+)-GLUCOSE, ANHYDROUS, ACS REAGENT   50-99-7 500GR A0430240
177140010 D(+)-SUCROSE, 99.7%, FOR BIOCHEMISTRY   57-50-1 1KG A0420137
115850050 DANSYL CHLORIDE, 98%   605-65-2 5GR A0419091
115850010 DANSYL CHLORIDE, 98%   605-65-2 1GR A0433419
228480050 D-CYCLOSERINE, 98%   68-41-7 5GR A0428752
111871000 DECANE, 99+%, PURE   124-18-5 100ML  
419330100 DIETHYLDITHIOCARBAMIC ACID, SILVER SALT, ACS REAGENT   1470-61-7 10GR  
424311000 DIETHYLDITHIOCARBAMIC ACID, SODIUM SALT TRIHYDRATE, ACS REAGENT   20624-25-3 100GR A0424067
408330250 DIMETHYLGLYOXIME, ACS REAGENT, 99+%   95-45-4 25GR  
117101000 DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT, 96%   577-11-7 100GR A0432866
117100010 DIOCTYL SULFOSUCCINATE, SODIUM SALT, 96%   577-11-7 1KG A0432866
117550250 DITHIOOXAMIDE, 98%   79-40-3 25GR  
165680050 DL-1,4-Dithiothreitol, 99%, for biochemistry - 165680050   3483-12-3 5GR  
205010050 DL-ISOCITRIC ACID, TRISODIUM SALT HYDRATE 95%   1637-73-6 5GR A0427797
125060250 DL-LACTIC ACID, 90%   50-21-5 25GR A0424108
125252500 DL-MALIC ACID, 99+%   6915-15-7 250GR A0428584
131280250 DL-PIPECOLINIC ACID, 99%   535-75-1 25GR A0423465
140550250 DL-TROPIC ACID, 97%   552-63-6 25GR A0421591
226140025 Dodecyl sulfate, sodium salt, 85%, pure - 226140025   151-21-3 2.5KG  
172040250 D-Phenylalanine, 99+% - 172040250   673-06-3 25GR  
228361000 Eriochrome Black T, pure, indicator grade - 228361000   1787-61-7 100GR  
118095000 ETHYL BENZOATE, 99+%   93-89-0 500GR A0425286
173241000 FLUORESCEIN, DISODIUM SALT, PURE   518-47-8 100GR A0432849
173245000 FLUORESCEIN, DISODIUM SALT, PURE   518-47-8 500GR  
196705000 FLUOROBORIC ACID, 50 WT% SOLUTION IN WATER   16872-11-0 500GR  
410860050 GALLIC ACID, 98%   149-91-7 5GR A0429532
120000250 GLUTATHIONE, 98%, REDUCED, FOR ANALYSIS   70-18-8 25GR A0428230
385902500 GLYCINE, 99%, ACS REAGENT   56-40-6 250GR A0397321
120160100 GLYOXALBIS(2-HYDROXYANIL), 97%   1149-16-2 10GR A0428703
364791000 GUANIDINE HYDROCHLORIDE, 99.5%, WITHOUT   ANTICAKING REAGENT   50-01-1 100GR  
411112500 GUANIDINE THIOCYANATE, 99%, FOR BIOCHEMISTRY   593-84-0 250GR A0420234
293250250 HAFNIUM CHLORIDE, 99%, 80 MESH   13499-05-3 25GR A0425060
172800250 HEPTAFLUOROBUTYRIC ACID, 99%   375-22-4 25GR  
227161000 HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE, 99+%   57-09-0 100GR A0428466
227165000 HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE, 99+%   57-09-0 500GR A0428466
120610010 HEXAMETHYLENETETRAMINE, 99%   100-97-0 1KG A0424989
296811000 HYDRAZINE HYDRATE, 55% (HYDRAZINE, 35%)   10217-52-4 100ML  
198370500 HYDRIODIC ACID, 57 WT.%  AQUEOUS SOLUTION, DISTILLED, STABILIZED, FOR ANALYSIS   10034-85-2 50ML A0429194
198360500 HYDRIODIC ACID, 57 WT.%  AQUEOUS SOLUTION, DISTILLED, UNSTABILIZED, FOR ANALYSIS   10034-85-2 50ML A0429195
122021000 IMIDAZOLE, 99%   288-32-4 100GR A0428582
122150250 INDOLE, 99+%   120-72-9 25GR A0429310


Trân tr
ng,
Nguyễn Quốc Dũng | Trưởng phòng kinh doanh
Mobile: 0983 371 451

eMail: hoachatnguyenduong@gmail.com

=================================================

119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. 

www.hoachatnguyenduong.com           Mail:hoachatnguyenduong@gmail.com

Xem thêm
Đánh giá chất lượng sản phẩm
Kết quả: 5/5 - (1 vote)
Họ và Tên (*): - Email (*):
776   
COMMENTS (0)
No Comment
Sản phẩm cùng loại
«   1234  »
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Copyright © 2016 Hoachatnguyenduong.com