CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....
Tên hàng | Công thức | NSX | Quy Cách |
1,1,1-Trichloroethane | Trung Quốc | CP500ml | |
1,10-Phenanthroline | C12H8N2.H2O | Trung Quốc | AR5g |
1,2-Dichloroethane | CH2ClCH2Cl | Trung Quốc | AR500ml |
1,4-Dioxane | (C2H4)2O2 | Trung Quốc | AR500ml |
1-Naphthol | C10H8O | Trung Quốc | AR25g |
2-Butanone (methyl ethyl ketone) | C4H8O | Trung Quốc | AR500ml |
2-Naphthol | C10H7OH | Trung Quốc | AR100g |
5-Sulfosalicylic acid | C7H6O6S·2H2O | Trung Quốc | AR100g |
8-Hydroxyquinoline | C9H7NO | Trung Quốc | AR25g |
Acetaldehyde 40% | CH3CHO | Trung Quốc | AR500ml |
Acetic acid | CH3COOH | Trung Quốc | AR500ml |
Acetic anhydride (XL không xuất đc) | |||
Acetone | CH3COCH3 | Trung Quốc | AR500ml |
Acetonitrile | CH3CN | Trung Quốc | AR500ml |
Adipic Acid | Trung Quốc | AR500g | |
Alizarin red | C14H8O4 | Trung Quốc | IND25g |
Aluminium nitrate | Al(NO3)3·9H2O | Trung Quốc | AR500g |
Aluminium oxide | Al2O3 | Trung Quốc | AR500g |
Aluminium powder 200 | Al | Trung Quốc | AR500g |
Aluminium sheet | Al | Trung Quốc | CP250g |
Aluminium sulfate octadecahydrate | Al2(SO4)3·18H2O | Trung Quốc | AR500g |
Aluminum chloride hexahydrate | AlCl3·6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Aluminum hydroxide | Al(OH)3 | Trung Quốc | AR500g |
Aminobenzensulfonic acid(A.sulfanilic) | C6H7NO3S | Trung Quốc | AR100g |
Ammonia solution | NH3 | Trung Quốc | AR500ml |
Ammonium acetate | CH3COONH4 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium aluminium sulphate | NH4AlSO4 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium carbonate | (NH4)2CO3 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium chloride | NH4Cl | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium citrate tribasic | C6H17N3O7 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium dihydrogen phosphate | NH4H2PO4 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium ferric citrate | FeC6H5O7.NH4OH;C6H10FeNO8 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium fluoride | NH4F | Trung Quốc | AR250g |
Ammonium hydrogen carbonate | NH4HCO3 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate | (NH4)2Fe(SO4)2·6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium iron (III) sulfate dodecahydrate | NH4Fe(SO4)2•12H2O | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium molybdate | (NH4) 6Mo7O24·4H2O | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium nitrate | NH4NO3 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium oxalate | (NH4)2C2O4 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium persulfate | (NH4)2S2O8 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium phosphate | (NH4)3PO4 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium sulfate | (NH4)2SO4 | Trung Quốc | AR500g |
Ammonium thiocyanate (Am sulfocyanua) | NH4SCN | Trung Quốc | AR500g |
Aniline | C6H5NH2 | Trung Quốc | AR500g |
Antimony Potassium tartarat | C8H4K2O12Sb2.3H2O | Trung Quốc | AR500g |
Barium carbonate | BaCO3 | Trung Quốc | AR500g |
Barium chloride dihydrate | BaCl2·2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Barium hydroxide | Ba(OH)2.8H2O | Trung Quốc | AR500g |
Barium nitrate | Ba(NO3)2 | Trung Quốc | AR500g |
Barium sulfate | BaSO4 | Trung Quốc | AR500g |
Benzaldehyde | C6H5CHO | Trung Quốc | AR500ml |
Benzene | C6H6 | Trung Quốc | AR500ml |
Benzoic acid | C6H5COOH | Trung Quốc | AR250g |
Benzyl alcohol | C7H8O | Trung Quốc | AR500ml |
Bismuth nitrate | Bi(NO3)3.5H2O | Trung Quốc | AR500g |
Bismuth oxide | Bi2O3 | Trung Quốc | AR250g |
Boric acid | H3BO3 | Trung Quốc | AR500g |
Bromocresol green | C21H14O5Br4S | Trung Quốc | IND10g |
Bromocresol purple | C21H16Br2O5S | Trung Quốc | IND10g |
Bromophenol blue | C19H10O5Br4S | Trung Quốc | IND25g |
Bromothymol blue | C27H28Br2O5S | Trung Quốc | IND10g |
Bromothymol blue | C27H28Br2O5S | Trung Quốc | IND25g |
Butyraldehyde | C4H8O | Trung Quốc | CP500ml |
Cadmium chloride | CdCl2·2 H2O | Trung Quốc | AR100g |
Cadmium nitrate | Cd(NO3)2·4H2O | Trung Quốc | AR100g |
Cadmium oxide | CdO | Trung Quốc | AR250g |
Cadmium sulfate | CdSO4 | Trung Quốc | AR100g |
Calcium acetate | Ca(CH3COO)2 | Trung Quốc | AR250g |
Calcium carbonate | CaCO3 | Trung Quốc | AR500g |
Calcium chloride anhydrous | CaCl2 | Trung Quốc | AR500g |
Calcium chloride dihydrate | CaCl2.2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Calcium dihydrogen phosphate | Ca(H2PO4)2·H2O | Trung Quốc | AR500g |
Calcium fluoride | CaF2 | Trung Quốc | AR500g |
Calcium hydroxide | Ca(OH)2 | Trung Quốc | AR500g |
Calcium nitrate | Ca(NO3)2·4H2O | Trung Quốc | AR500g |
Calcium oxide | CaO | Trung Quốc | AR500g |
Calcium phosphate | Ca3(PO4)2 | Trung Quốc | AR500g |
Calcium sulfate anhydrous | CaSO4 | Trung Quốc | AR250g |
Carbon disulfide | CS2 | Trung Quốc | AR500ml |
Charcoal active(powder) (Than hoạt tính) | C | Trung Quốc | AR500g |
Chromic anhydride(Chromium trioxide) | CrO3 | Trung Quốc | AR500g |
Chromium III chloride | CrCl3 | Trung Quốc | AR500g |
Citric acid monohydrate | C6H8O7 | Trung Quốc | AR500g |
Cobalt (II) chloride hexahydrate | CoCl2·6H2O | Trung Quốc | AR100g |
Cobalt nitrate hexahydrate | Co(NO3)2·6H2O | Trung Quốc | AR100g |
Cobaltous sulfate heptahydrate | CoSO4·7H2O | Trung Quốc | AR100g |
Congo red | C32H22N6Na2O6S2 | Trung Quốc | AR25g |
Copper (I) chloride | CuCl | Trung Quốc | AR500g |
Copper (II) chloride dihydrate | CuCl2.2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Copper (II) oxide powder | CuO | Trung Quốc | AR500g |
Copper (II) sulfate pentahydrate | CuSO4·5H2O | Trung Quốc | AR500g |
Copper nitrate | Cu(NO3)2 | Trung Quốc | AR500g |
Copper powder | Cu | Trung Quốc | AR500g |
Cresol red | C21H18O5S | Trung Quốc | IND25g |
Crystal violet | C25H30ClN3 | Trung Quốc | IND25g |
Cupric acetate | Cu(CH3COO)2 | Trung Quốc | AR500g |
Cupric sulfate anhydrous | CuSO4 | Trung Quốc | AR500g |
Cyclohexane | C6H12 | Trung Quốc | AR500ml |
Cyclohexanol | C6H12O | Trung Quốc | AR500ml |
Dextrin | (C6H10O5)n.H2O | Trung Quốc | AR500g |
Dichloromethane | CH2Cl2 | Trung Quốc | AR500ml |
Diethanolamine | C4H11NO2 | Trung Quốc | AR500ml |
Diethylene glycol | HOCH2CH2OCH2CH2OH | Trung Quốc | AR500ml |
Dimethylglyoxime | C4H8N2O2 | Trung Quốc | AR25g |
Diphenylamine | C12H11N | Trung Quốc | AR100g |
di-Potassium hydrogen phosphate | K2HPO4·3H2O | Trung Quốc | AR500g |
Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate | Na2HPO4·12H2O | Trung Quốc | AR500g |
Disodium tetraborate decahydrate | Na2B4O7·10H2O | Trung Quốc | AR500g |
Ethanol | C2H5OH | Trung Quốc | AR500ml |
Ethanolamine | HOCH2CH2NH2 | Trung Quốc | AR500ml |
Ethyl acetate | C2H5CH3COO | Trung Quốc | AR500ml |
Ethyl ether (Diethyl ether) | (CH3CH2)2O | Trung Quốc | AR500ml |
Ethylene glycol | C2H6O2 | Trung Quốc | AR500ml |
Ethylenediamine tetraacetic acid | C10H16N2O8 | Trung Quốc | AR250g |
Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt | C10H14N2O8 Na2·2H2O | Trung Quốc | AR250g |
Ferric nitrate | Fe(NO3)3 | Trung Quốc | AR500g |
Ferric oxide | Fe2O3 | Trung Quốc | AR500g |
Ferric sulfate | Fe2(SO4)3 | Trung Quốc | AR500g |
Ferric trichloride anhydrous | FeCl3 | Trung Quốc | AR500g |
Ferrous sulphide | FeS | Trung Quốc | AR500g |
Formaldehyde solution | HCHO | Trung Quốc | AR500ml |
Formic acid | HCOOH | Trung Quốc | AR500ml |
Fuchsin acide | C20H17N3Na2O9S2 | Trung Quốc | IND25g |
Fuchsin basic | C20H20CIN3 | Trung Quốc | IND25g |
Gentian violet | C25H30CIN3 | Trung Quốc | BS25g |
Glucose | C6H12O6.H2O | Trung Quốc | AR500g |
Glycerol (Glycerin) | HOCH2CHOHCH2OH | Trung Quốc | AR500ml |
Glycine | C2H5NO2 | Trung Quốc | BR100ml |
Hexamethylenetetramine | C6H12N4 | Trung Quốc | AR500g |
Hydrochloric acid | HCl | Trung Quốc | AR500ml |
Hydrogen peroxide 30% | H2O2 | Trung Quốc | AR500ml |
Hydroquinone | C6H4(OH)2 | Trung Quốc | AR250g |
Hydroxylamine hydrochloride | NH2OH·HCL | Trung Quốc | AR100g |
Indigo carmine | C16H10N2O8S2.2Na | Trung Quốc | AR25g |
Iodine | I2 | Trung Quốc | AR250g |
Iron (II) chloride tetrahydrate | FeCl2.4H2O | Trung Quốc | AR500g |
Iron (II) sulfate heptahydrate | FeSO4·7H2O | Trung Quốc | AR500g |
Iron (III) chloride hexahydrate | FeCl3·6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Iso amyl alcohol | (CH3)2CHCH2CH2OH | Trung Quốc | AR500ml |
Iso Octane | C8H18 | Trung Quốc | AR500ml |
iso-butyl alcohol | (CH3)2CHCH2OH | Trung Quốc | AR500ml |
Isopropyl alcohol (2-Propanol) | CH3CHOHCH3 | Trung Quốc | AR500ml |
L(+)-Tartaric acid | C4H6O6 | Trung Quốc | AR500g |
Lactic acid | C3H6O3 | Trung Quốc | AR500ml |
Lactose | C12H22O11·H2O | Trung Quốc | AR500g |
L-Ascorbic acid (Vitamin C) | C6H8O6 | Trung Quốc | AR25g |
L-Cysteine | C3H7NO2S | Trung Quốc | BR5g |
Lead nitrate | Pb(NO3)2 | Trung Quốc | AR500g |
Lead oxide yellow | PbO | Trung Quốc | AR500g |
Lead(II) acetate trihydrate | Pb(CH3COO)2.3H2O | Trung Quốc | AR500g |
Lead(II)acetate basic | Pb(CH3COO)2·Pb(OH)2 | Trung Quốc | AR500g |
L-Glutamic acid | C5H9NO4 | Trung Quốc | BR100g |
Magnesium acetate | Trung Quốc | AR500g | |
Magnesium carbonate basic | (MgCO3)4Mg(OH)2.5H2O | Trung Quốc | AR250g |
Magnesium chloride hexahydrate | MgCl2.6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Magnesium hydroxide | Mg(OH)2 | Trung Quốc | AR100g |
Magnesium nitrate | Mg(NO3)2 | Trung Quốc | AR500g |
Magnesium oxide | MgO | Trung Quốc | AR250g |
Magnesium power | Mg | Trung Quốc | AR250g |
Magnesium stearate | Mg(C17H35COO)2 | Trung Quốc | CP250g |
Magnesium Sulfate anhydrous | MgSO4 | Trung Quốc | AR500g |
Magnesium Sulfate heptahydrate | MgSO4.7H2O | Trung Quốc | AR500g |
Malachite green | C23H25ClN2 | Trung Quốc | CP25g |
Malic acid | C4H6O5 | Trung Quốc | AR25g |
Manganese acetate | Mn(CH3COO)2·4H2O | Trung Quốc | AR500g |
Manganese carbonate | MnCO3 | Trung Quốc | AR500g |
Manganese chloride tetrahydrate | MnCl2·4H2O | Trung Quốc | AR500g |
Manganese dioxide | MnO2 | Trung Quốc | AR250g |
Manganese sulfate monohydrate | MnSO4·H2O | Trung Quốc | AR500g |
Mannitol | CH2(OH)(CHOH)4CH2OH | Trung Quốc | AR100g |
Mercury Sulfate | HgSO4 | Trung Quốc | AR250g |
Methanol | CH3OH | Trung Quốc | AR500ml |
Methyl blue | Trung Quốc | Ind25g | |
Methyl orange | C14H14N3NaO3S | Trung Quốc | AR25g |
Methyl red | C15H15N3O2 | Trung Quốc | IND25g |
Methylene blue | C16H18N3SCl | Trung Quốc | Ind25g |
Monochlorobenzene | C6H5Cl | Trung Quốc | AR500ml |
Murexide | C8H8N6O6 | Trung Quốc | IND25g |
N,N.Dimethyl aniline | C8H11N | Trung Quốc | AR500ml |
n-Butyl acetate | CH3COO(CH2)CH3 | Trung Quốc | AR500ml |
n-butyl alcohol (n-Butanol) | C4H9OH | Trung Quốc | AR500ml |
n-Butyric acid | CH3CH2CH2COOH | Trung Quốc | AR500ml |
n-Hexane | CH3(CH2)4 CH3 | Trung Quốc | AR500ml |
Nickel chloride hexahydrate | NiCl2.6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Nickel nitrate | Ni(NO3)2·6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Nickel sulfate | NiSO4·6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Ninhydrin | C9H6O4 | Trung Quốc | AR5g |
Nitric acid | HNO3 | Trung Quốc | AR500ml |
n-Pentane | C5H12 | Trung Quốc | AR500ml |
n-propanol | C3H8O | Trung Quốc | AR500ml |
Oleic acid | C18H34O2 | Trung Quốc | AR500ml |
Oxalic acid dihydrate | H2C2O4.2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Paraffin liquid | Trung Quốc | CP500ml | |
Pepton | Trung Quốc | 250g | |
Pertroleum ether (30-60) | Trung Quốc | AR500ml | |
Pertroleum ether (60-90) | Trung Quốc | AR500ml | |
Phenol | C6H5OH | Trung Quốc | AR500g |
Phenol phthalein | C2OH14O4 | Trung Quốc | IND25g |
Phenol red | Trung Quốc | IND25g | |
Phenylhydrazine | C6H8N2 | Trung Quốc | AR500ml |
Phosphoric acid | H3PO4 | Trung Quốc | AR500ml |
Phosphorus, red | P4 | Trung Quốc | AR500g |
Picric acid (Xilong không xuất đc) | C6H3N3O7 | Trung Quốc | AR25g |
Potassium aluminum sulfate | KAl(SO4)2.12H2O | Trung Quốc | AR500g |
Potassium Biphtalate (Potassium hydrogen phthalate) | C8H5KO4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium bromate | KBrO3 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium bromide | KBr | Trung Quốc | AR500g |
Potassium carbonate crystal | K2CO3·1.5 H2O | Trung Quốc | AR500g |
Potassium chlorate | KClO3 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium chloride | KCl | Trung Quốc | AR500g |
Potassium chromate | K2CrO4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium dichromate | K2Cr2O7 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium dihydrogen phosphate | KH2PO4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium ferricyanide | K3Fe(CN)6 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium ferrocyanide | K4Fe(CN)6.3H2O | Trung Quốc | AR500g |
Potassium fluoride dihydrate | KF·2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Potassium hydrogen carbonate | KHCO3 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium hydroxide | KOH | Trung Quốc | AR500g |
Potassium iodine | KI | Trung Quốc | AR500g |
Potassium nitrite | KNO2 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium oxalate | K2C2O4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium perchlorate | KClO4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium permanganate | KMnO4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium persulfate | K2S2O8 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium sodium tactrate tetrahydrate | C4H4O6KNa·4H2O | Trung Quốc | AR500g |
Potassium sulfate | K2SO4 | Trung Quốc | AR500g |
Potassium thiocyanate ( K-sulfocyanure) | KSCN | Trung Quốc | AR500g |
Pyridine | C5H5N | Trung Quốc | AR500ml |
Salicylic acid | C6H4(OH)COOH | Trung Quốc | AR250g |
sec-Butanol | C4H10O | Trung Quốc | AR500ml |
Silica gel self indicator | mSiO2·nH2O | Trung Quốc | CP500g |
Silicon dioxide | Si-O2 | Trung Quốc | AR500g |
Silver nitrate | AgNO3 | Trung Quốc | AR100g |
Silver sulfate | Ag2SO4 | Trung Quốc | AR100g |
Soda lime | Trung Quốc | SG500g | |
Sodium acetate anhydrous | CH3COONa | Trung Quốc | AR500g |
Sodium acetate trihydrous | NaCH3COO.3H2O | Trung Quốc | AR500g |
Sodium benzoate | C7H5O2Na | Trung Quốc | AR250g |
Sodium bromide | NaBr | Trung Quốc | AR500g |
Sodium carbonate anhydrous | Na2CO3 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium chloride | NaCl | Trung Quốc | AR500g |
Sodium dihydrogen phosphate,dihydrate | NaH2PO4·2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Sodium fluoride | NaF | Trung Quốc | AR500g |
Sodium hexametaphosphate | (NaPO3)6 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium hydrogen carbonate | NaHCO3 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium hydrogen sulfite | NaHSO3 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium hydroxide | NaOH | Trung Quốc | AR500g |
Sodium hypochlorite solution | NaOCl | Trung Quốc | AR500ml |
Sodium molybdate | Na2MoO4 ·2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Sodium nitrite | NaNO2 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium oxalate | Na2C2O4 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium peroxide | Na2O2 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium pyrosulfite (Sodium metabisulfite) | Na2S2O5 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium salicylate | C7H5NaO3 | Trung Quốc | AR250g |
Sodium silicate crystl | Na2SiO3·9H2O | Trung Quốc | AR500g |
Sodium sulfate anhydrous | Na2SO4 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium sulfide nonahydrate | Na2S | Trung Quốc | AR500g |
Sodium sulfite anhydrous | Na2SO3 | Trung Quốc | AR500g |
Sodium Tartrate | Trung Quốc | AR500g | |
Sodium thiosulfate pentahydrate | Na2S2O3·5H2O | Trung Quốc | AR500g |
Solochrome black T | C20H12N3NaO7S | Trung Quốc | IND25g |
Starch solube | Trung Quốc | AR500g | |
Stearic acid | C18H36O2 | Trung Quốc | AR500g |
Strontium nitrate | Sr(NO3)2 | Trung Quốc | AR500g |
Succinic acid | (CH2COOH)2 | Trung Quốc | AR100g |
Sucrose | C12H22O11 | Trung Quốc | AR500g |
Sulfamic acid ( Amidosulfuric) | H3NO3S | Trung Quốc | AR100g |
Sulfur sublimed | S | Trung Quốc | CP500g |
Sulfuric acid | H2SO4 | Trung Quốc | AR500ml |
tert-Butyl alcohol | (CH3)3COH | Trung Quốc | AR500ml |
Tetrahydrofuran | C4H8O | Trung Quốc | AR500ml |
Thiamine hydrochloride (B1) | C12H17ClN4OS.HCl | Trung Quốc | BR25g |
Thiourea | H2NCSNH2 | Trung Quốc | AR500g |
Thymol | Trung Quốc | AR25g | |
Thymol blue, indicator | C27H30O5S | Trung Quốc | AR25g |
Thymolphthalein, indicator | C28H30O4 | Trung Quốc | AR25g |
Tin (II) chloride dihydrate (Stannous chloride) | SnCl2·2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Toluene | C6H5CH3 | Trung Quốc | AR500ml |
Trichloroacetic acid | CCl3.COOH | Trung Quốc | AR500g |
Trichloroethylene | C2HCl3 | Trung Quốc | AR500ml |
Triethanolamine | C6H15NO3 | Trung Quốc | AR500ml |
Trisodium citrate dihydrate | C6H5Na3O7.2H2O | Trung Quốc | AR500g |
Trisodium phosphate dodecahydrate | Na3PO4·12H2O | Trung Quốc | AR500g |
Tween 20 | Trung Quốc | CP500ml | |
Tween 80 | Trung Quốc | CP500ml | |
Urea | Trung Quốc | AR500g | |
Vanilin | Trung Quốc | AR100g | |
Vaseline white | Trung Quốc | SG500g | |
Xylene | C6H4(CH3)2 | Trung Quốc | AR500ml |
Xylenol orange | C31H28N2Na4O13S | Trung Quốc | IND5g |
Zinc acetate dihydrate | Zn(CH3COO)2.H2O | Trung Quốc | AR500g |
Zinc chloride | ZnCl2 | Trung Quốc | AR500g |
Zinc granular | Zn | Trung Quốc | AR500g |
Zinc nitrate hexahydrate | Zn(NO3)2·6H2O | Trung Quốc | AR500g |
Zinc oxide | ZnO | Trung Quốc | AR500g |
Zinc powder | Zn | Trung Quốc | AR500g |
Zinc sulfate heptahydrate | ZnSO4·7H2O | Trung Quốc | AR500g |