CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....
Hóa chất xilong giá tốt tại HCM
Là một môi trường không thể thiếu trong các đề nghị về phân tíchCác đối tượng khách hàng thường sử dụng bao gồm:
- Trung tâm phân tích: Eurofin, Quatest, Intertek Viện vệ sinh an toan thực phẩm, Viện hóa học,…
- Công ty thực phẩm: Coca Cola, Bia Sabeco, Tân Hiệp Phát, TH True milk…
- Bệnh viện: Chợ rẫy, Ung bướu, 175…
- Công ty sản xuất: Vinamilk, Anova feed,….
- Các công ty dược: Domesco, Glomed, Bidiphar,…
- Nhiều công ty khác…
Hóa chất xilong được sản xuất từ Trung Quốc và hiện đang được phân phối rất rộng rãi ở khắp các tỉnh, thành trong cả nước tùy theo nhu cầu của người sử dụng.
Hiểu được nhu cầu đó. Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Nguyên Dương luôn là đơn vị đáng tin cậy và thường xuyên cung cấp sản phẩm này.
Với phương châm đề ra: “Phục vụ tốt và nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng” công ty chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ và tư vấn nhiệt tình để quý vị hài lòng về sản phẩm và dịch vụ.
Nếu quý công ty đang có nhu cầu tìm kiếm Hóa chất xilong xin liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ cung cấp giá cả và dịch vụ tốt nhất.
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Nguyên Dương
Địa chỉ email: hoachatnguyenduong@gmail.com
Số điện thoại: 0983 371 451
Mr. Quốc
1- Napthol | Kg | |
2 - Napthol | ||
1 - Amino - 2 - naphthol - 4 Sunlfonic acid | Kg | |
1,1,2,2 - Tetra Chloro etan | Lit | |
1 - 10 Phenal throlin | Kg | |
Acetaldehyt | Kg | |
Acetamide | Kg | |
Acetic Acid | CH3COOH | Kg |
Aceton | LÝt | |
Aceton Nitrile | Ml | |
Acid Chrome Blue K | Kg | |
Acid Nitric | HNO3 | LÝt |
Acid Stearic | Kg | |
Acrylic acid | Lit | |
Active Carbon | kg | |
Aluminum Chlorua | AlCL3 | Kg |
Aluminum Oxit | Al2O3 | Kg |
Aluminum Nitrat | Al(NO3)3 | Kg |
Aluminum Potassium Sunphat | Kg | |
Aluminum Powder | Al | Kg |
Aluminum kim lo¹i ( Nh«m l¸) | Al | Kg |
Aluminum Sunphat | Al2(SO4)3 | Kg |
Amino Acetic Acid ( Glycin) | Kg | |
Amonium Acetat | Nh4CH3COO | Kg |
Amonium cacbonat | (nh4)2CO3 | Kg |
Amonium Chlorua | NH4Cl | Kg |
Amonium Citrat Basic | Kg | |
Amonium Di Hydro Photphat | NH4H2PO4 | Kg |
Amonium Dichromate | (NH4)2Cr2O7 | Kg |
Amonium Ferous Sunphat (Muèi mo) | (nh4)2Fe(SO4)2.6H2O | Kg |
Amonium Feric Sunphat | Kg | |
Amonium Florua | Nh4F | Kg |
Amonium Hydro Cacbonat | Kg | |
Amonium Hydro photphat | (NH4)2HPO4 | Kg |
Amonium Hydroxit | NH4OH | LÝt |
Amonium Meta Vanadate | Kg | |
Amonium Molypdat | Kg | |
Amonium Nitrat | NH4NO3 | Kg |
Amonium Oxalat | Kg | |
Amonium Per Sunphat | (NH4)2S2O8 | Kg |
Amonium Sunphat | (NH4)2SO4 | Kg |
Amonium Sunphit | (nh4)2S | Lit |
Amonium thio Cyanat | Nh4SCN | Kg |
Anilin | LÝt | |
Anhydric Phthalic | Kg | |
Anhydrous Ancohol - Ethanol | LÝt | |
Antimony potassium Tartrate | Kg | |
Ascobic Acid | C6H8O6 | Kg |
Barium Chlorua | BaCl2 | Kg |
Barium Cacbonat | BaCO3 | Kg |
Barium Hydroxit | Ba(OH)2 | Kg |
Barium Nitrat | Ba(NO3)2 | Kg |
Barium Sunphat | BaSO4 | Kg |
Benzal dehyd | Kg | |
Benzen | C6H6 | Lit |
Benzoic Acid | Kg | |
Benzotriazo | Kg | |
Benzyl Alcol | Lit | |
Bismut Sub Nitrat | Kg | |
Boric Acid | H3BO3 | Lit |
Boromocresol Green | Kg | |
Bromo Thymol Blue | Kg | |
Bromua | Br | LÝt |
Butyl Acetat | CH3COOC4H9 | Kg |
Calcein | Kg | |
Cacbon Di sunfua | Kg | |
Cancium Cacbonat | CaCO3 | Kg |
Cadium Chlorua | CdCl2 | Kg |
Cadimi Sunphat | Cd SO4 | Kg |
Cadiminum Nitrat | Cd(NO3)2 | Kg |
Cancium Chlorua (Khan) | CaCl2 | Kg |
Cancium Chlorua .H2O | Kg | |
Cancium Florua | CaF | Kg |
Cancium Hydroxit | Ca(OH)2 | Kg |
Cancium Metal | Ca | Kg |
Cancium Nitrat | Ca(NO3)2 | Kg |
Cancium Oxit | CaO | Kg |
Cancium Photphat | Ca2(PO4)3 | Kg |
Cancium Sunphat | CaSO4 | Kg |
Carmine | Kg | |
Chlorofoc | CHCL3 | Lit |
Chloro Benzen | C6H5CL | LÝt |
Chrom oxit | Cr2O3 | Kg |
Chromic Acide | CrO2 | Lit |
Chromium Tri oxit | Kg | |
Chrom III Chloride | Kg | |
Chrom Nitrat | Kg | |
Citric Acid | C6H8O7 | LÝt |
Cobalt Cacbonat | Kg | |
Cobalt Chlorua | CoCl2 | Kg |
Cobalt Nitrat | Co(NO3)2 | Kg |
Cobalt Sunphat | CoSO4 | Kg |
Congo red | Kg | |
Copper I Chlorua | CuCl | Kg |
Copper II Chlorua | CuCl2 | Kg |
Copper II Oxide | CuO | Kg |
Copper Nitrat | Cu(NO3)2 | Kg |
Copper Powder (®ång bét) | Kg | |
Copper Sunphat khan | Kg | |
Copper Sunphat.H2O | CuSO4 | Kg |
Cyclo hexan | LÝt | |
Cylo Hexanon | Lit |