Hotline: 0983 371 451 - Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
logo-nguyen-duong

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.

Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....

DANH MỤC SẢN PHẨM
cung-cap-test-nhanh-hach-1.jpg

Cung cấp test nhanh Hach tại Việt Nam

  
Cung cấp test nhanh Hach tại Việt Nam
Đơn vị cung cấp: Công ty Nguyên Dương
Hotline: 0983 371 451 Mr Quốc
Test nhanh Hach là một môi trường quan trọng trong các đề nghị về test chỉ tiêu vi sinh.
Hiện nay, các đối tượng khách hàng thường phân tích bao gồm:
- Trung tâm phân tích: Eurofin, Nafi, Intertek Viện vệ sinh an toan thực phẩm, Viện dịch tễ,…
- Công ty thực phẩm: Coca Cola, Bia Sabeco, Tân Hiệp Phát, TH True milk…
- Bệnh viện: Chợ rẫy, Ung bướu, 175…
- Công ty sản xuất: CP, Anova feed,….
- Các công ty dược: Sanofi, Glomed, Bidiphar,…
- Nhiều công ty khác…

Test nhanh Hach được sản xuất từ Mỹ và hiện đang được phân phối rất nhiều ở khắp các tỉnh, thành trong cả nước tùy theo nhu cầu của người sử dụng.

Hiểu được nhu cầu đó. Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa Chất Nguyên Dương luôn là đơn vị đáng tin cậy và thường xuyên cung cấp Test nhanh Hach này.

Với phương châm đề ra: “Phục vụ tốt và nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng” công ty chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ và tư vấn nhiệt tình để quý vị hài lòng về sản phẩm và dịch vụ.

Nếu khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm Test nhanh Hach xin liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ cung cấp giá cả và dịch vụ tốt nhất.

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Nguyên Dương
Địa chỉ email: hoachatnguyenduong@gmail.com
Số điện thoại: 0983 371 451
Mr. Quốc


No.Mã sản phẩm HachTên sản phẩm HachUnit
11037-69Bộ thuốc thử 1037-69, Hachbộ
212710-99Thuốc thử Crom 12710-99, Hachgói
314033-32Cyclohexanone 14033-32, Hachchai
414034-99Thuốc thử Nitrat 14034-99 Hachgói
514065-99Bộ thuốc thử 1406599 Hachbộ
614070-99Thuốc thử Clo dư 14070-99, Hachgói
714076-99Thuốc thử clo tổng, 14076-99, Hachgói
814077-99Thuốc thử Clo dư 14077-99, Hachgói
914160-66Đệm dinh dưỡng BOD 14160-66, Hachhộp
1014271-10Dung dịch chuẩn xác định nồng độ chất tẩy rửa 60mg/l 14271-10 Hachbộ
1114322-98Thuốc thử Potassium 2, 14322-98, Hachhộp
1214389-01ống chuẩn Acid Sunfuric 14389-01, Hachống
1314400-42Dung dịch chuẩn Sodium Cloride (100ml) 14400-42-HACHchai
1414550-99Chất chỉ thị Bromphenol, 14550-99 Hachbộ
1514577-99Thuốc thử đo axit ascorbic 100g/hộp 14577-99, Hachgói
161464-00Bộ kít đo sắt 1464-00, Hachbộ
171467-00Bộ kít thử xác định hàm lượng mangan, 1467-00, HachBộ
1814866-10Dung dịch chuẩn BOD, 14866-10_HACHbộ
191790-32Bộ thuốc thử Hydraver 1790-32, Hachchai
201934-32Thuốc thử Amino acid, 193432, Hachchai
211995-32Bộ thuốc thử silica 1995-32, Hachbộ
2220760-32Thuốc thử Molybdovanadate 20760-32, Hachlọ
2320849-00ống đo mẫu cho máy đo đục 2100N, 20849-00, Hachhộp
242100Q01Máy đo độ đục cầm tay 2100Q01 Hachbộ
2521055-28Bộ thuốc thử Clo 21055-28, Hachbộ
2621055-69Thuốc thử Clo dư 21055-69, Hachgói
2721056-69Thuốc thử clo tổng 21056-69 Hachgói
2821057-69Thuốc thử Sắt tổng 21057-69, Hachgói
2921058-69Thuốc thử Đồng 21058-69, Hachgói
3021060-69Thuốc thử Photphat 21060-69, Hachgói
3121061-69Thuốc thử Nitrat 21061-69, Hachgói
3221062-69Thuốc thử Acid Citric 21062-69, Hachgói
3321066-69Thuốc thử Kẽm 21066-69, Hachgói
3421067-69Thuốc thử Sulfat 21067-69 Hachgói
3521071-69Thuốc thử xác định Nitrit 21071-69, Hachgói
3621073-69Thuốc thử Molybdate 21073-69, Hachgói
3721074-69Thuốc thử Silica thang cao 21074-69 Hachgói
3821194-49Bộ thuốc thử nessler 21194-49, Hachchai
3921223-26Thuốc thử đo độ kiềm 21223-26, Hachchai
4021223-32Thuốc thử Alkaline Cyanide, 21223-32 HachChai
4121224-26Dung dịch đệm chuẩn Pan 50ml 21224-26, Hachchai
4221224-32Thuốc thử hàm lượng Mangan, 21224-32 Hachbộ
432123-68Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nikel, 2123-68 Hachbộ
442124-68Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nikel 2124-68 Hachbộ
4521258-15Thuốc thử COD thang thấp 21258-15, Hachhộp
4621258-25Thuốc thử COD thang thấp (25ống/hộp) 21258-25, Hachhộp
4721259-15Thuốc thử COD thang cao 21259-15, Hachhộp
4821259-25Thuốc thử COD thang cao 21259-25, Hachhộp
492125-99Thuốc thử Phosver3, 2125-99, Hachgói
502126-99Acid RGT, 2126-99, Hachgói
5121501-66Đệm Phthalate-phosphate, 21501-66 Hachgói
5221502-32Chất chỉ thị PAN 21502-32, Hachbộ
532230-02Bộ thuốc thử phân tích chất lượng nước,2230-02 HachBộ
5422331-00Túi đựng mẫu 22331-00, Hachhộp
552236-32Bộ thuốc thử Molybdate, 223632-HACHchai
5622420-00Thuốc thử Nhôm 22420-00, Hachgói
5722425-00Bộ thuốc thử hàm lượng Crôm 22425-00, Hachbộ
5822439-01Bộ thuốc thử Phenols, 22439-01- HACHbộ
5922441-00Bộ thuốc thử đo phốt phát, 22441-00-HACHbộ
6022445-00Bộ thuốc thử Sulfide 22445-00, Hachbộ
6122542-32Thuốc thử Silica, 22542-32 Hachchai
6222577-00Thuốc thử Formandehyt, 22577-00_HACHgói
6322654-00Bộ cất arsen, 22654-00 Hachbộ
6422834-49Dung dịch chuẩn pH (4.01) (500ml) 22834-49, Hachchai
6522835-49Dung dịch chuẩn pH (7.01) (500ml) 22835-49, Hachchai
6622966-00Thuốc thử bạc, 22966-00 Hachchiếc
672301-66Bộ thuốc thử sắt, 2301-66 Hachhộp
6823199-00Bộ thuốc thử độ cứng 23199-00, Hachbộ
6923508-00Thuốc thử Mangan, 23508-00 Hachbộ
7023765-26Chất dung môi 23765-26, Hachlọ
7123766-26Thuốc thử 23766-26, Hachlọ
7223952-66-HBộ thuốc thử Ammonia Salicylate, 23952-66, Hachgói
7324019-06Cuvet đo mẫu 24019-06, Hachhộp
7424158-25Bộ thuốc thử COD - HACHhộp
7524159-15Thuốc thử COD 24159-15, Hachhộp
7624296-00Bộ thuốc thử xác định silica, 24296-00 Hachbộ
7724300-00Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Mangan, 24300-00 Hachbộ
7824302-00Thuốc thử xác định hàm lượng Cyanide 24302-00, Hachbộ
7924347-06Bộ cuvet 24347-06 Hachbộ
8024591-00Bộ thuốc thử Kali, 24591-00 - HACHbộ
8124593-00Bộ thuốc thử silica 24593-00, Hachbộ
822460-66Thuốc thử Cyanuaric Acid, 2460-66 Hachhộp
8324954-02Cuvet đo mẫu 10ml 24954-02, Hachbộ
8425150-25Thuốc thử Dissolved oxy HR, 25150-25, Hachhộp
8525180-25Thuốc thử Ozone, 25180-25 Hachbộ
862556-00Thuốc thử sắt, 2556-00 Hachbộ
8726037-00Bộ thuốc thử xác định hàm lượng Nhôm 26037-00 Hachbộ
8826045-45Thuốc thử Ammonia thang thấp 26045-45, Hachbộ
8926053-45Bộ thuốc thử nitrat 26053-45, Hachhộp
9026069-45Thuốc thử Amoni 26069-45, Hachbộ
9126362-02Tủ ấm BOD,26362-02 HachChiếc
9226517-00Bộ thuốc thử Mangan thang thấp 26517-00, Hachbộ
9326594REPBộ chất chuẩn cho máy đo độ đục, 26594REP Hachbộ
9426621REPBộ chất chuẩn cho máy đo độ đục, 26621REP Hach bộ
9526722-45Thuốc thử Nitơ tổng 26722-45, Hachbộ
9627047-00-HDung dịachr điện cực 27047-00, Hachchiếc
9727141-00Thuốc thử nitơ tổng thang cao 27141-00, Hachbộ
98272-49Dung dịch nước được khử ion 500ml  272-49, Hachbộ
9927425-45Bộ thuốc thử xác định photpho,27425-45 HachBộ
10027426-45Bộ thuốc thử photpho 27426-45, Hachbộ
10127604-45Thuốc thử TOC khoảng cao, 27604-45, Hachbộ
10227672-45Thuốc thử Photpho tổng thang cao 27672-45, Hachbộ
10327673-45Bộ thuốc thử Phosphate, 27673-45, Hachbộ
10428232-00Bộ thuốc thử Asenic 28232-00, Hach 
10529187-00Bộ thuốc thử đo BOD, 29187-00, Hachlọ
10629234-00Bộ dụng cụ 29234-00, Hachchiếc
10729431-01Chai BOD, 29431-01chiếc
10829439-01Nút chai 29439-01chiếc
109314-25Kali Hydroxit dùng để đo BOD, 31425, Hachlọ
110424-49Buffer soln, hardness 1,  424-49chai
111444-49Thuốc thử Florua 444-49, Hachchai
11244515-69Bộ thuốc thử xác định hàm lượng sodium& potassium, 44515-69bộ
11346500-00Máy đo độ đục cầm tay 2100P,46500-00, Hachbộ
11447000-02Máy đo độ đục để bàn 2100N, HACHbộ
11547089-00Đen thay thế cho máy đo độ đục để bàn, 4708900-Hachchiếc
11647549-00Giá đỡ máy 47549-00chiếc
11749516-00Đèn halozen,49516-00Chiếc
11851700-11Máy đo nhanh pH SensION1 5170011bộ
11951750-11Máy đo độ pH SENSION 3, HACHbộ
12051910-00Điện cực đo PH 51910-00, hãng HACHchiếc
12151975-00Điện cực đo độ dẫn 51975-00chiếc
12254650-00Máy đo đa năng Sension156, 54650-00, Hachchiếc
12358385-00Vali máy 58385-00, Hachchiếc
12458391-00Vali đựng hóa chất 58391-00, Hachchiếc
12558700-00Máy so màu cầm tay 58700-00, hãng Hachchiếc
12659457-00Đầu nối cuvet đo mẫuchiếc
1277005-99Bộ thuốc thử EDTA 7005-99, Hachbộ
12885088-50Giá đỡ điện cực 85088-50chiếc
129921-01Ống chuẩn Mercuric Nitrate 92101, Hachống
130927-99Thuốc thử Sắt 927-99, Hachgói
131CDC40101Điện cực CDC40101, Hachchiếc
132DR2700-01Máy đo quang phổ DR2700-01, Hachchiếc
133DR2800-01B1Máy đo quang phổ DR2800, Hachchiếc
134HQ11D53000000Máy đo pH/oxy hóa khử cầm tay HQ11D,HQ11D53000000Bộ
135HQ14D53000000Máy đo độ dẫn cầm tay HQ14D,HQ14D53000000Bộ
136HQ30D53000000Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay HQ30D,HQ30D53000000Bộ
137HQ30D53-301000Máy đo ôxy hòa tan HQ30D53-301000bộ
138HQ30D53301315Máy đo ôxy hòa tan HQ30D53-301315bộ
139HQ40D53000000Máy đo đa chỉ tiêu HQ40D53-000000, Hachbộ
140HQ430DMáy đo đa chỉ tiêu nước để bàn,HQ430DBộ
141HQ440DMáy đo đa chỉ tiêu nước để bàn,HQ440DBộ
142LPV2010T-97-002Máy đo PH để bàn, LPV2010T-97-002chiếc
143LPV2550T-97-002Máy đo PH cầm tay LPV2550T.97.002bộ
144LPV3170-97-0002Máy đo độ dẫn để bàn EC71, LPV3170-97-0002chiếc
145LPV3560-97-0002Máy đo độ dẫn cầm tay sension + EC5, LPV3560-97-0002chiếc
146LPV440-99-00002Máy đo quang phổ, LPV-440-99-00002chiếc
147LPV4551-97-0002Máy đo ôxi hòa tan cầm tay sension + DO6, LPV4551-97-0002chiếc
148LZV551Pin của máy quang phổ, LZV551, Hachchiếc
149LZV591Bo loc quang,LZV591Bo
150LZV611Màn hình cảm ứng, LZV611bộ
151LZW5062-97-0002Đầu đo độ dẫn,LZW5062-97-0002Chiếc
152PHC30101Đầu đo pH, PHC30101chiếc
153TNT852Thuốc thử Cadmium, TNT852bộ
154TNT854Thuốc thử xác đinh Crom,TNT854Bộ
155TNT856Bộ thuốc thử NickeL TNT856 (25 ống /hộp), Hachhộp
156TNT870Thuốc thử độ kiềm TNT870, Hachhộp
15723075-42Chuẩn Sodium cloride, 23075-42_HACHchai
    
Xem thêm
Đánh giá chất lượng sản phẩm
Kết quả: 0/5 - (0 vote)
Họ và Tên (*): - Email (*):
912   
COMMENTS (0)
No Comment
Sản phẩm cùng loại
«   12345  »
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Copyright © 2016 Hoachatnguyenduong.com