Hotline: 0983 371 451 - Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
logo-nguyen-duong

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ NGUYÊN DƯƠNG
Địa chỉ: 119/7 Đường TX43, Khu Phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.

Chuyên kinh doanh các loại hóa chất tinh khiết, vật tư tiêu hao, thiết bị phòng labs của các hãng: Sigma-Mỹ, Merck-Đức, Scharlau, Duksan, Xilong, ....

DANH MỤC SẢN PHẨM
vat-tu-tieu-hao-1.jpg

Vật tư tiêu hao phòng thí nghiệm

  
Vật tư tiêu hao phòng thí nghiệm là sản phẩm cần thiết và tiện lợi cho mục đích test chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường
Sản phẩm thường được nhập khẩu và stock sẵn tại việt nam
Liên hệ hotline: 0983371451
Email: hoachatnguyenduong@gmail.com
Vật tư tiêu hao phòng thí nghiệm, được nhập khẩu và cung cấp cho nhiều đơn vị sử dụng trong cả nước: Các trung tâm quan trắc, môi trường, đơn vị phân tích, bệnh viện.
Một số sản phẩm thường dùng để kiểm tra chất lượng như sau


I. HÓA CHẤT RẮN
1 1- Napthol (90-15-3)
2 Acid chromotropic natri (5808-22-0)
3 Acid citric (77-92-9)
4 Amino thiocyanate (1762-95-4)
5 Amoni clorua (12125-02-9)
6 Amoni metavanadate (7803-55-6)
7 Amoni molipdate (13106-76-8)
8 Bạc nitrat (7761-88-8)
9 Bari clorid (10361-37-2)
10 Bari sulfate (7727-43-7)
11 Chì Acetat (301-04-2)
12 Chì nitrate (10099-74-8)
13 Cobalt nitrate hexahydrate (141-16-5)
14 Cobalt(II)clorid (7646-79-9)
15 Dimethyl amino benzaldehyd (100-10-7)
16 Dinatri hydrophosphate (7558-79-4)
17 Diphenylamine (122-39-4)
18 Đồng (II) sulfate (7758-98-7)
19 Ethylen glycol (107-21-1)
20 Fucshin (632-99-5)
21 Hexamethylenetetramine (100-97-0)
22 Hydrazin sulfat (10034-93-2)
23 Hydroxylamin hydroclorid (7803-49-8)
24 Iod (7553-56-2)
25 Kali bromid (7758-02-3)
26 Kali carbonat (584-08-7)
27 Kali clorid (7447-40-7)
28 Kali cromat (7789-00-6)
29 Kali dicromate (7778-50-9)
30 Kali dihydrophosphate (7778-77-0)
31 Kali fericianide (13746-66-2)
32 Kali ferocyanide (13943-58-3)
33 Kali hydroxyde (1310-58-3)
34 Kali iodide (7681-11-0)
35 Kali permanganat (7722-64-7)
36 Kali thiocyanate (333-20-0)
37 Kẽm hạt (1.08780.0500)
38 Kẽm sulfat (7446-20-0)
39 Kẽm clorid (7646-85-7)
40 Magnesium acetat (142-8872-3)
41 Magnesium sulfate (7487-88-9)
42 Natri acetat (127-09-3)
43 Trinatri Phosphate (7601-54-9)
44 Natri lauryl sulfat (151-21-3)
45 Amoni dihydrophosphat (12-61-0)
46 Natri dihydrophosphat (7758-16-9)
47 Natri carbonate (497-19-8)
48 Natri clorua (7647-14-5)
49 Natri floride (7681-49-4)
50 Natri hydroxyde (1310-73-2)
51 Natri nitrit (7632-00-0)
52 Natri sulfat khan (7757-82-6)
53 Rhodamine B (81-88-9)
54 Sắt (III) clorid (7705-08-0)
55 Than hoạt tính (Dạng bột)
56 Thiếc (II) Clorid (7772-99-8)
57 Thioacetamid (62-55-5)
58 Thủy ngân (II) clorid (7487-94-7)
59 Uranyl acetate (541-09-3)
II. HÓA CHẤT LỎNG  
60 1,4- Dioxan (123-91-1)
61 Aceton (67-64-1)
62 Acetonitrile (75-05-8)
63 Acid acetic (64-19-7)
64 Acid Dicloroacetic (79-43-6)
65 Acid hydrocloric (7647-01-0)
66 Acid hydrocloric (7647-01-0)
67 Acid mercaptoacetic (68-11-1)
68 Acid nitric (7697-37-2)
69 Acid ortho phosphoric (7664-38-2)
70 Acid sulfuric (7664-93-9)
71 Amoniac  (7664-41-7)
72 Combititrant 5 (1.88005.1000)
73 Dicloroethan (107-06-2)
74 Dicloromethan (75-09-2)
75 Diethylether (60-29-7)
76 Dimethylsulphoxid (67-68-5)
77 Ethanol tuyệt đối (64-17-5)
78 Formaldehyde (50-00-0)
79 Hydro peroxyd 30% (7722-84-1)
80 Methanol (67-56-1)
81 n - Butanol (71-36-3)
82 N,N-Dimethylformamide (68-12-2)
83 Nessler's reagent (1.09028.0500)
84 Nước Brom (7726-95-6)
85 Nước cất không nitrat (7732-18-5)
86 Pentan (109-66-0)
87 Tetramethyl amonihydroxyde 25% (75-59-2)
88 Triethylamin (121-44-8)
89 Toluene (108-88-3)
III. ION MẪU  
90 Amoni clorid (12125-02-9)
91 Amoni sắt sulfat (7783-83-7)
92 Arsen trioxyd (1327-53-3)
93 Bạc nitrat (7761-88-8)
94 Bari clorid (10361-37-2)
95 Calci carbonat (471-34-1)
96 Chì nitrate (10099-74-8)
97 Đồng (II) sulfat (7758-99-8)
98 Kali iod (7681-11-0)
99 Kali nitrat (7757-79-1)
100 Kali sulfat (7778-80-5)
101 Kẽm sulfat (7446-20-0)
102 Mangan sulfat (7785-87-7)
103 Natri clorid (7647-14-5)
104 Natri nitrit (7632-00-0)
105 Natri sulfit (7757-83-7)
106 Nhôm kali sulfat (10043-67-1)
IV. CHỈ THỊ  
107 Bromothymol blue (76-59-5)
108 Dithizone (60-10-6)
109 Đỏ methyl (493-52-7)
110 Đỏ phenol (143-74-8)
111 Ericrom đen T (1787-61-7)
112 m-cresol purple (2303-01-7)
113 Methyl da cam (547-58-0)
114 Phenolphthalein (77-09-8)
115 Thymol (89-83-8)
116 Xanh Methylene (61-73-4)
DANH MỤC MÔI TRƯỜNG, THUỐC THỬ, CHỦNG VI SINH, CHỈ THỊ SINH HỌC
STT Tên hóa chất
  I. Môi trường
1 Sodium chloride peptone broth
2 Tryptic Soy Broth ( TSB)
3 Tryptic Soy  Agar ( TSA)
4 Sabouraud Dextrose 4% Agar ( SA)
5 Sabouraud 2% Dextrose Broth 
6 Cloramphenicol (kháng sinh bổ sung môi trường SA) 
7 Macconkey Broth
8 Macconkey Agar
9 Rappaport Vasiliadis Samonella Enrichment Broth 
10 Xylose Lysine Deoxycholate
11 Mannitol Salt phenol – Red Agar
12 Cetrimide agar 
13 Enterobactein - Mossel broth 
14 Violet Red Bile Dextrose agar (VRBD)
15 RCM (Reinforced Clostridial Medium) 
16 Columbia agar 
17 Lauryl Sulphate broth 
18 Brillant Green Lactose Bile Salt (BGBL)
19 E.coli medium 
20 Eosin Methylene Blue agar (EMB)
21 Tryptophan broth
22 MR-VP broth ( methel-red Voges Proskauer broth)
23 Simmons Citrate Agar (SCA)
24 Triple sugar iron agar 
25 Pseudomonas agar P (base)
26 BHI broth (Brain Heart Infusion) broth 
27 Tween 80 
28 Đĩa petri thạch Sabouraud Dextrose 4% Agar
29 Đĩa petri thạch Tryptic Soy  Agar
30 Đĩa rodac thạch Tryptic Soy  Agar
31 Đĩa rodac thạch Sabouraud Dextrose 4% Agar
32 Chromo Candida agar
33 Natri clorid 
34 Decon 90
35 Nutrien agar 
  II. Thuốc thử 
36 Crystal violet 
37 Lugol
38 Safanin 
39 Thuốc thử Kovacs' Indole reagent 
40 Đỏ methyl (0,2% trong cồn nước có tỷ lệ 3:2)
41  Hydrogen peroxide
42 Natri troclosene (natri dicholoroisoyanurate) 50%
43 Huyết tương thỏ chứa coagulase với EDTA
44 alpha naphthon 
45 p- aminodimethylaniline oxalate 

Xem thêm
Đánh giá chất lượng sản phẩm
Kết quả: 5/5 - (1 vote)
Họ và Tên (*): - Email (*):
304   
COMMENTS (0)
No Comment
KHÁCH HÀNG THƯỜNG MUA CÙNG
 
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Copyright © 2016 Hoachatnguyenduong.com